Tiếng Việt được hơn 86 triệu người ở Việt Nam và cộng đồng người Việt trên khắp thế giới sử dụng, bao gồm Hoa Kỳ, Canada và các quốc gia khác.
वियतनाम में 86 मिलियन से अधिक लोग और संयुक्त राज्य अमेरिका, कनाडा और अन्य देशों सहित दुनिया भर में वियतनामी समुदाय वियतनामी भाषा बोलते हैं।
MoreMặt khác, tiếng Hindi được hơn 691 triệu người trên toàn thế giới sử dụng và là ngôn ngữ chính thức của Ấn Độ. Nó chủ yếu được nói ở nhiều vùng khác nhau của Ấn Độ, đặc biệt là ở khu vực phía bắc và miền trung. Ngoài sự hiện diện ở Ấn Độ, tiếng Hindi còn được cộng đồng người Ấn Độ trên toàn cầu sử dụng, bao gồm cả ở Hoa Kỳ, Canada và một số quốc gia khác.
दूसरी ओर, हिंदी दुनिया भर में 691 मिलियन से अधिक लोगों द्वारा बोली जाती है और भारत की आधिकारिक भाषा के रूप में कार्य करती है। यह मुख्य रूप से भारत के विभिन्न क्षेत्रों, विशेषकर उत्तरी और मध्य क्षेत्रों में बोली जाती है। भारत में अपनी उपस्थिति के अलावा, हिंदी संयुक्त राज्य अमेरिका, कनाडा और कई अन्य देशों सहित दुनिया भर में भारतीय समुदायों द्वारा बोली जाती है।
MoreTiếng Hindi và tiếng Việt là hai ngôn ngữ riêng biệt. Tiếng Hindi là ngôn ngữ Ấn-Aryan chủ yếu được sử dụng ở tiểu lục địa Ấn Độ, trong khi tiếng Việt là ngôn ngữ Nam Á được sử dụng ở Việt Nam, nơi đây là ngôn ngữ quốc gia và chính thức.
हिंदी और वियतनामी दो अलग-अलग भाषाएँ हैं। हिंदी एक इंडो-आर्यन भाषा है जो मुख्य रूप से भारतीय उपमहाद्वीप में बोली जाती है, जबकि वियतनामी एक ऑस्ट्रोएशियाटिक भाषा है जो वियतनाम में बोली जाती है, जहां यह राष्ट्रीय और आधिकारिक भाषा है।
MoreKhi kiểm tra ngữ pháp, tiếng Việt tuân theo cấu trúc câu chủ ngữ-động từ-tân ngữ giống như tiếng Anh, trong khi tiếng Hindi tuân theo cấu trúc câu chủ ngữ-tân ngữ-động từ.
व्याकरण की जांच करते समय, वियतनामी एक विषय-क्रिया-वस्तु वाक्य संरचना का पालन करती है, जो अंग्रेजी के समान है, जबकि हिंदी एक विषय-वस्तु-क्रिया वाक्य संरचना का पालन करती है।
MoreHơn nữa, có sự khác biệt trong hệ thống chữ viết được sử dụng cho các ngôn ngữ này. Tiếng Việt sử dụng bảng chữ cái tiếng Việt dựa trên tiếng Latin, được gọi là "quốc ngữ" (quốc ngữ) trong tiếng Việt, trong khi tiếng Hindi sử dụng chữ viết Devanagari.
इसके अलावा, इन भाषाओं के लिए उपयोग की जाने वाली लेखन प्रणालियों में भी अंतर हैं। वियतनामी लैटिन-आधारित वियतनामी वर्णमाला का उपयोग करती है, जिसे वियतनामी में "क्वोक न्गु" (quốc ngữ) के रूप में जाना जाता है, जबकि हिंदी देवनागरी लिपि का उपयोग करती है।
MoreBất chấp những khác biệt về ngôn ngữ, cả hai ngôn ngữ đều có một số điểm chung. Họ kết hợp kính ngữ để truyền đạt sự tôn trọng khi xưng hô với người lớn tuổi. Trong tiếng Việt, kính ngữ "ông" hoặc "bà" được thêm vào trước tên của ai đó để thể hiện sự tôn trọng, trong khi trong tiếng Hindi, kính ngữ "जी" (ji) được sử dụng. Ví dụ, thay vì gọi ai đó là "Xin chào" bằng tiếng Việt, bạn có thể dùng "Ông/Bà Xin chào" để biểu thị sự tôn trọng, và trong tiếng Hindi, thay vì "रवि" (Ravi), bạn có thể dùng "रवि जी" (Ravi -ji) để thể hiện sự tôn trọng.
इन भाषाई असमानताओं के बावजूद, दोनों भाषाओं में कुछ समानताएँ हैं। वे बड़ों को संबोधित करते समय सम्मान व्यक्त करने के लिए सम्मानसूचक शब्दों को शामिल करते हैं। वियतनामी में, सम्मान दिखाने के लिए किसी के नाम के पहले सम्मानजनक "ông" या "bà" जोड़ा जाता है, जबकि हिंदी में, सम्मानजनक "जी" (जी) का उपयोग किया जाता है। उदाहरण के लिए, वियतनामी में किसी को "शिन चाओ" कहने के बजाय, आप सम्मान दर्शाने के लिए "Ông/Bà Xin chào" का उपयोग कर सकते हैं, और हिंदी में, "रवि" (रवि) के बजाय, आप "रवि जी" (रवि) का उपयोग कर सकते हैं -जी) सम्मान दिखाने के लिए.
MoreNgoài ngôn ngữ, văn hóa Việt Nam và Ấn Độ còn có nhiều điểm tương đồng. Những điều này bao gồm sự tôn trọng sâu sắc đối với người lớn tuổi, tuân thủ các lễ hội và các dịp quan trọng, nhấn mạnh vào giáo dục, mặc trang phục truyền thống và đánh giá cao lẫn nhau về lòng hiếu khách và truyền thống ẩm thực.
भाषा से परे, वियतनामी और भारतीय संस्कृतियाँ विभिन्न समानताएँ साझा करती हैं। इनमें बड़ों के प्रति गहरा सम्मान, त्योहारों और महत्वपूर्ण अवसरों का पालन, शिक्षा पर जोर, पारंपरिक पोशाक पहनना और आतिथ्य और पाक परंपराओं के लिए पारस्परिक प्रशंसा शामिल है।
More